Có 2 kết quả:
cửu • cữu
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木匛
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ丶フ
Thương Hiệt: DSNO (木尸弓人)
Unicode: U+67E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cữu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ひちぎ (hichigi), ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau6
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ひちぎ (hichigi), ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
linh cửu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
linh cữu