Có 1 kết quả:

ấu
Âm Nôm: ấu
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: DVIS (木女戈尸)
Unicode: U+67EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ ấu