Có 1 kết quả:

nại
Âm Nôm: nại
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMMF (木一一火)
Unicode: U+67F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nại
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いかん (ikan), からなし (karanashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: noi6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

nại

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)