Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一一丨一
Thương Hiệt: DYG (木卜土)
Unicode: U+67F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trụ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trụ cột