Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bí
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木必
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: DPH (木心竹)
Unicode: U+67F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木必
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: DPH (木心竹)
Unicode: U+67F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biết
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): にぎり (nigiri), ふる (furu)
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): にぎり (nigiri), ふる (furu)
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0