Có 6 kết quả:

sàisầythàithàythầyxầy
Âm Nôm: sài, sầy, thài, thày, thầy, xầy
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPD (卜心木)
Unicode: U+67F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài, si, tái, trại, tứ,
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ, zhài ㄓㄞˋ, ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しば (shiba)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caai4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/6

sài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơ sài; sài thảo (củi)

sầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầy da

thài

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rau thài lài

thày

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thày giáo

thầy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u

xầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã gạo xầy xầy (nói về gạo chưa sạch)