Có 1 kết quả:
sách
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木冊
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DBT (木月廿)
Unicode: U+67F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sách, san
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, shà ㄕㄚˋ, shān ㄕㄢ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): しがら.む (shigara.mu), しがらみ (shigarami), とりで (toride), やらい (yarai)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: caak3, saan1, saan3
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, shà ㄕㄚˋ, shān ㄕㄢ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): しがら.む (shigara.mu), しがらみ (shigarami), とりで (toride), やらい (yarai)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: caak3, saan1, saan3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách (hàng rào ngăn lối)