Có 1 kết quả:

chi
Âm Nôm: chi
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一フフ
Thương Hiệt: DHMU (木竹一山)
Unicode: U+6800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)