Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mai, mây, moi, môi, mui
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶一丶
Thương Hiệt: DWYI (木田卜戈)
Unicode: U+6802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nhật (kunyomi): つが (tsuga), とが (toga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 1

Dị thể 1