Có 1 kết quả:

lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái: 𠂆
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一フノ
Thương Hiệt: DHMS (木竹一尸)
Unicode: U+6803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)