Âm Nôm: lịch Tổng nét: 9 Bộ: mộc 木 (+5 nét) Hình thái: ⿰木⿸𠂆万 Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一フノ Thương Hiệt: DHMS (木竹一尸) Unicode: U+6803 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi) Âm Hàn: 회 Âm Quảng Đông: lai6