Có 2 kết quả:

sansách
Âm Nôm: san, sách
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一
Thương Hiệt: DBBM (木月月一)
Unicode: U+6805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, san
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, shà ㄕㄚˋ, shān ㄕㄢ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Quảng Đông: caak3, saan1, saan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

san

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

sách

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách (hàng rào ngăn lối)