Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMMF (木一一火)
Unicode: U+6807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề