Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trất
栉
Âm Nôm:
trất
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
木
节
Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨フ丨
Thương Hiệt: DTSL (木廿尸中)
Unicode:
U+6809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trất
Âm Pinyin:
jié
ㄐㄧㄝˊ
,
zhì
ㄓˋ
Âm Quảng Đông:
zit1
Tự hình
2
Dị thể
1
櫛
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
trất
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (cái lược)