Có 2 kết quả:

luyệnđống
Âm Nôm: luyện, đống
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: DKD (木大木)
Unicode: U+680B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đống
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: dung3, dung6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

luyện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyện (cây xoan)

đống

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương đống (xà dọc)