Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フ一ノ
Thương Hiệt: DYS (木卜尸)
Unicode: U+680C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng lô (tên cây)