Có 1 kết quả:

sanh
Âm Nôm: sanh
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: DHQM (木竹手一)
Unicode: U+680D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sang1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

sanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sanh