Có 1 kết quả:

vành
Âm Nôm: vành
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フフノ丶
Thương Hiệt: DINE (木戈弓水)
Unicode: U+6810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

vành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vành thúng