Có 2 kết quả:

ruốithụ
Âm Nôm: ruối, thụ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一丨丶
Thương Hiệt: DEDI (木水木戈)
Unicode: U+6811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

ruối

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây ruối

thụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ thụ