Có 2 kết quả:

thoenthuyên
Âm Nôm: thoen, thuyên
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: DOMG (木人一土)
Unicode: U+6813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên, xuyên
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

1/2

thoen

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoen cửa (then cửa)

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thuyên (lẫy khoá, chốt vít)