Có 6 kết quả:

lậtlặtlứtrậtsậtsựt
Âm Nôm: lật, lặt, lứt, rật, sật, sựt
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWD (一田木)
Unicode: U+6817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くり (kuri), おののく (ononoku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/6

lật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lật bật, lật đật; lật lọng

lặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lượm lặt

lứt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gạo lứt

rật

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rần rật

sật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sần sật

sựt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai sựt sựt