Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lêTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木劦Nét bút:
一丨ノ丶フノフノフノThương Hiệt: DKSS (木大尸尸)
Unicode:
U+681BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận