Có 3 kết quả:
chò • giâu • hiệu
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木交
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DYCK (木卜金大)
Unicode: U+6821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáo, hào, hiệu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교, 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau6
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교, 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau6
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây chò chỉ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây giâu da
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giám hiệu, hiệu trưởng