Có 4 kết quả:

báchbứabữa
Âm Nôm: , bách, bứa, bữa
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DMA (木一日)
Unicode: U+6822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bách
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, ㄅㄛˊ, ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/4

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)

bách

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bách du (nhựa đen tráng đường)

bứa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

bữa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cày bừa