Có 1 kết quả:

dằm
Âm Nôm: dằm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: DOHG (木人竹土)
Unicode: U+6823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

dằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay