Có 1 kết quả:
hủ
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木羽
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: DSMM (木尸一一)
Unicode: U+6829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hủ
Âm Pinyin: xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi2
Âm Pinyin: xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hủ hủ như sinh (sống động)