Có 1 kết quả:

hủ
Âm Nôm: hủ
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: DSMM (木尸一一)
Unicode: U+6829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ
Âm Pinyin: ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 2

1/1

hủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hủ hủ như sinh (sống động)