Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: DNAU (木弓日山)
Unicode: U+682C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさなくい (chiisanakui)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3