Có 1 kết quả:
khảo
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木考
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: DJKS (木十大尸)
Unicode: U+6832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảo
Âm Pinyin: kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かえ (kae), たえ (tae)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Âm Pinyin: kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かえ (kae), たえ (tae)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo lão (giỏ mây)