Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木⿱𠂉丹
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: DOBY (木人月卜)
Unicode: U+6834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木⿱𠂉丹
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: DOBY (木人月卜)
Unicode: U+6834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên
Âm Quan thoại: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もみじ (momiji)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Quan thoại: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もみじ (momiji)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0