Có 4 kết quả:
cây • cơi • hạch • hột
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木亥
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: DYVO (木卜女人)
Unicode: U+6838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạch, hạt, hồ
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 핵
Âm Quảng Đông: hat6, wat6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 핵
Âm Quảng Đông: hat6, wat6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây cối, cây gỗ, cây đàn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dịch hạch, nổi hạch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột