Có 3 kết quả:

căncằncỗi
Âm Nôm: căn, cằn, cỗi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: DAV (木日女)
Unicode: U+6839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: căn
Âm Pinyin: gēn ㄍㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne), -ね (-ne)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/3

căn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn nguyên; căn bệnh; thiện căn

cằn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cằn cỗi

cỗi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi