Có 2 kết quả:
cách • ghếch
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木各
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: DHER (木竹水口)
Unicode: U+683C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các, cách
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Âm Hàn: 격, 낙
Âm Quảng Đông: gaak3
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Âm Hàn: 격, 낙
Âm Quảng Đông: gaak3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cốt cách; đặc cách; tính cách; quy cách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghếch chân