Có 2 kết quả:
trài • tài
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𢦏木
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JID (十戈木)
Unicode: U+683D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tài
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi1
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trài ngói (lợp không cần hồ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tài (cấy cây, trồng; gán ghép, đổ vạ): tài bồi