Có 3 kết quả:
kiệt • kẹt • kịt
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱舛木
Nét bút: ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: NQD (弓手木)
Unicode: U+6840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), はりつけ (haritsuke)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: git6
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), はりつけ (haritsuke)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: git6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọt kẹt; mắc kẹt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đặc kịt, đen kịt