Có 3 kết quả:
hàng • hành • hằng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木行
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: DHON (木竹人弓)
Unicode: U+6841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng, hành
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): けた (keta)
Âm Hàn: 항, 현
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hong4, hong6
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): けた (keta)
Âm Hàn: 항, 현
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hong4, hong6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hàng (cái hòm để chôn người chết)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ hành
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hằng (xà ngang)