Có 3 kết quả:

nhàiquequế
Âm Nôm: nhài, que, quế
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: DGG (木土土)
Unicode: U+6842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quế
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

nhài

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây nhài

que

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

que củi

quế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỏ quế