Có 1 kết quả:

đào
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: DLMO (木中一人)
Unicode: U+6843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa đào