Có 3 kết quả:

khoangquangquàng
Âm Nôm: khoang, quang, quàng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: DFMU (木火一山)
Unicode: U+6844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quáng
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, guàng ㄍㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よこぎ (yokogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwong1, gwong3

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/3

khoang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khoang thuyền

quang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quang gánh

quàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quàng vào