Có 1 kết quả:
ngôi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木危
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: DNMU (木弓一山)
Unicode: U+6845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngôi, nguy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くちなし (kuchinashi)
Âm Quảng Đông: ngai4, wai4
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くちなし (kuchinashi)
Âm Quảng Đông: ngai4, wai4
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngôi can, ngôi trường (cột buồm)