Có 1 kết quả:
án
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱安木
Nét bút: 丶丶フフノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JVD (十女木)
Unicode: U+6848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: án
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngon3, on3
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngon3, on3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hương án (bàn thờ); án quyển (hồ sơ lưu)