Có 1 kết quả:

an
Âm Nôm: an
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フフノ一
Thương Hiệt: DJV (木十女)
Unicode: U+6849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: án
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: on1, on3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

an

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

an thụ (cây)