Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱龹木Nét bút:
丶ノ一一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: FQD (火手木)
Unicode:
U+684AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận