Có 1 kết quả:

trác
Âm Nôm: trác
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YAD (卜日木)
Unicode: U+684C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

trác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (cái bàn)