Có 1 kết quả:

đồng
Âm Nôm: đồng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DBMR (木月一口)
Unicode: U+6850
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng, thông
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

đồng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ngô đồng