Có 2 kết quả:

dâutang
Âm Nôm: dâu, tang
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EEED (水水水木)
Unicode: U+6851
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: song1

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

dâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu

tang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang thương