Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dâu, tang
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: JTD (十廿木)
Unicode: U+6852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0