Có 2 kết quả:
cát • quất
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木吉
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: DGR (木土口)
Unicode: U+6854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát, kết, kiết, quất
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jú ㄐㄩˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ケツ (ketsu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: aat1, gat1
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jú ㄐㄩˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ケツ (ketsu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: aat1, gat1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cát cánh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quất (trái cam)