Có 1 kết quả:

cữu
Âm Nôm: cữu
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: DHX (木竹重)
Unicode: U+6855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cữu
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ぶな (buna)
Âm Quảng Đông: kau5

Tự hình 2

1/1

cữu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữu (cây sang thu có lá đỏ)