Có 2 kết quả:
đoá • đoác
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đoác (cây rừng cùng họ với cau, chặt ngọn ra thì cho một thứ nhựa ngọt có thể ủ thành rượu)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê