Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木舛Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丶一フ丨Thương Hiệt: DNIQ (木弓戈手)
Unicode:
U+685DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận