Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
a
•
nha
桠
Âm Nôm:
a
,
nha
Tổng nét: 10
Bộ:
mộc 木
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
亚
Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: DMTC (木一廿金)
Unicode:
U+6860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nha
Âm Pinyin:
yā
ㄧㄚ
,
yá
ㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông:
ngaa4
Tự hình
2
Dị thể
2
椏
𣏎
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
a
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
a (rẽ đôi, trạc cây)
nha
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)