Có 2 kết quả:

anha
Âm Nôm: a, nha
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: DMTC (木一廿金)
Unicode: U+6860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

a

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

a (rẽ đôi, trạc cây)

nha

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)